ຫນ້າທັງຫມົດທີ່ມີຄໍານໍາຫນ້າ
- xabón
- xalxocotl
- xamón
- xaneiro
- xanh lam
- xanh lá cây
- xantar
- xardín
- xe
- xe buýt
- xe cứu thương
- xe tải
- xe đạp
- xenti
- xentimét
- xenxibre
- xenética
- xeografía
- xeoloxía
- xeometría
- xeonllo
- xhudo
- xi măng
- xiga-
- xihuitl
- ximiä
- ximpanzé
- xineru
- xirafa
- xirasol
- xitomatl
- xizanî
- xiếc
- xopantlan
- xoves
- xoxoctic
- xoài
- xulam
- xullo
- xunetu
- xunu
- xurgagailu
- xurma
- xuño
- xuất khẩu
- xwîn
- xà phòng
- xã hội
- xã hội học
- xích đạo
- xôi
- xăng
- xương
- xẻng